• Thông dụng

    Động từ
    to keep to, to abide by

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    adhere

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    compliance
    tuyên bố tính tuân thủ
    Statement of Compliance (SOC)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    abide
    tuân thủ hợp đồng
    abide by the contract (to...)
    adherence
    sự tuân thủ nghiêm ngặt, chặt chẽ hợp đồng
    strict adherence to the contract

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X