• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    veneer

    Giải thích VN: 1. Sự phủ, lợp của một lớp vật liệu lên trên vật liệu khác///2. Công việc phủ, lợp vật [[liệu. ]]

    Giải thích EN: 1. a facing of material laid over a different material, such as a facing of stone on a wooden building.a facing of material laid over a different material, such as a facing of stone on a wooden building.2. to apply such a facing.to apply such a facing.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    decking

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X