• Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    stationary satellite

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    geostationary satellite
    cung quỹ đạo của các vệ tinh địa tĩnh
    arc of the geostationary satellite orbit
    mạng lưới vệ tinh địa tĩnh
    geostationary satellite network
    quỹ đạo vệ tinh địa tĩnh
    Geostationary Satellite Orbit (GSO)
    tầu phóng vệ tinh địa tĩnh
    Geostationary Satellite Launch Vehicle (GSLV)
    vệ tinh địa tĩnh viễn thông
    telecommunication geostationary satellite

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X