• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    grease seal

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    inlet valve
    mouse trap

    Giải thích VN: Một thiết bị bao gồm van lắp quay vào trong nối với một đáy [[mở. ]]

    Giải thích EN: A device that consists of an inward-facing valve attached to an open bottom; used to retrieve inaccessible objects.

    trip valve

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X