• Thông dụng

    Danh từ
    valve
    Động từ
    beseech

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cloudy

    Toán & tin

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    rhyme
    streak

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bolt
    cock
    faucet
    flap
    gate
    plug
    seal
    shutter
    sluice valve
    stopcock
    tap
    valva
    board
    pale
    three-layer board
    wood plank
    fringe
    grain
    streak
    stria
    striatum
    texture
    stria
    contortion
    distort
    kink
    make up
    pin vice
    skew
    switch off
    torsional
    turn
    twist
    twisted
    twisting
    wring

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    valve
    streak
    suspended
    combine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X