• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bleed valve

    Giải thích VN: Thiết bị qua đó nước không cần thiết trong một côngtenơ hay ống dẫn được thoát [[ra. ]]

    Giải thích EN: The mechanical device through which undesired fluids in a container or line may be drained off.

    bleeder valve
    drain valve
    water escape valve

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X