• Thông dụng

    Danh từ
    tendency, inclination

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tendency
    xu hướng giá lên (trong thị trường chứng khoán)
    bullish tendency
    xu hướng giá xuống
    easier tendency
    xu hướng giá xuống (thị trường chứng khoán)
    easier tendency
    xu hướng giá xuống (trong thị trường chứng khoán)
    bearish tendency
    xu hướng thế
    inflationary tendency
    xu hướng tuột giảm
    sagging tendency
    trend
    giá trị xu hướng
    trend value
    xu hướng giá xuống (trên thị trường chứng khoán)
    downward trend (ofprices)
    xu hướng sụt giá mạnh (trên thị trường)
    sliding trend
    xu hướng thị trường
    market trend
    xu hướng thường ngày
    daily trend
    điều tra xu hướng kinh tế
    survey of business trend

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X