• Nicheux; pondoir (des poules qui pondent)
    Nid
    chuột nhắt
    nid de souris
    Lit
    Ngủ trên rơm
    se coucher sur un lit de paille
    Couvée; litée
    con cùng
    poussins de la même couvée
    (kỹ thuật) palier
    chặn
    palier de butée
    Foyer ; poche officine ; nid
    đề kháng
    foyer (noyau) de résistance
    tung tin láo
    officine de fausses nouvelles
    kẻ cướp
    nid (repaire) de brigands
    (tiếng địa phương) xem ổ bánh mì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X