• (thực vật học) cyprès
    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) barque
    Chiếc bách giữa dòng
    une barque au milieu du courant
    Cent; un grand nombre
    Thuốc chữa bách bệnh
    remède guérissant un grand nombre de maladies; panacée
    (thông tục) cent balles
    Cho tớ vay một bách
    prêtez-moi cent balles
    (ít dùng) contraindre; forcer
    Không bách ai cả
    ne contraindre personne

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X