• (thực vật học) lygodium
    Écheveau, touffe de fils embrouillés
    (nghĩa bóng) écheveau; embrouillamini; dédale
    Gỡ mối bòng bong trong công việc rắc rối
    démêler les écheveaux d'une affaire embrouillée

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X