• Appliquer; apposer
    áp tai vào ngực
    appliquer l'oreille sur la poitrine
    áp triện
    apposer le cachet
    Approcher; aborder; accoster
    Thuyền áp vào bờ
    barque qui approche du bord
    Être tout près de; être tout proche de; avoisiner
    Nhà anh ấy áp nhà tôi
    sa maison avoisine la mienne

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X