• (cũng nói bảo lãnh) avaliser; donner son aval; se porter garant; cautionner
    Bảo lãnh một thương phiếu
    avaliser un effet de commerce
    Bảo lĩnh hạnh kiểm một người
    se porter garant de la conduite d'une personne
    người bảo lĩnh
    garant; donneur d'aval
    Người bảo lĩnh một món nợ
    ��le garant d'une dette

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X