• (thực vật học) courge; calebasse
    Gourde; bidon
    Bầu rượu
    gourde d'alcool
    Réservoir
    Bầu đèn
    réservoir de lampe à pétrole
    Motte de terre (entourant les racines d'un arbrisseau qu'on transplante)
    (thực vật học) ovaire
    (terme générique désignant un volume, un bloc, surtout au sens abstrait, et ne se traduisant pas)
    Bầu tâm sự
    sentiments intimes
    Bầu không khí
    atmosphère
    bầu
    (từ địa phương) enceinte
    Rebondi; rondelet
    bầu
    joues rebondies
    Bầu bầu
    (redoublement; sens atténué) légèrement rebondi; légèrement rondelet
    (thể dục thể thao) manager; (sân khấu) impresario
    Élire; voter
    Bầu tổng thống
    élire le président de la république
    Bầu cho những người cộng sản
    voter pour les communistes

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X