• (thường của bậu cửa) seuil de porte
    (tiếng địa phương) toi; tu (en s'adressant à sa femme ou à une amante)
    áo đen năm nút viền ai may cho bậu hay bậu may ca dao
    cette robe noire aux cinq boutons et aux pans bordés, qui l'a cousue pour toi ou c'est toi qui l'as cousue toi-même?
    (ít dùng) se poser
    Con bướm bậu trên hoa
    le papillon se pose sur la fleur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X