• Consentir; être content de; se contenter de
    Họ bằng lòng lấy nhau
    ils ont consenti à se marier
    Thầy giáo bằng lòng về hạnh kiểm của
    le ma†tre est content de sa conduite
    Bằng lòng với đồng lương ít ỏi
    se contenter d'un salaire modique
    bằng mặt chẳng bằng lòng
    derrière l'apparence d'approbation c'est le mécontentement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X