• Embarrassé; perplexe; troublé; désemparé
    Vẻ bối rối
    air embarrassé
    Bối rối trước một khó khăn
    resté perplexe devant une difficulté
    Bối rối trước một câu hỏi khó
    troublé devant une question difficile
    Bối rối không biết trả lời thế nào
    désemparé, il ne sait comment répondre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X