• Fébrile; fiévreux
    Sự sốt ruột bồn chồn
    impatience fébrile
    Sự chờ đợi bồn chồn
    attente fiévreuse
    bồn chồn lo lắng
    se tourmenter; être en proie à des soucis; être sur le gril; avoir la puce à l'oreille

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X