• Déposer; se déposer
    Để chất vẩn lắng xuống
    laisser déposer les matières en suspensions
    Cặn lắng xuống đáy chai
    la lie se dépose au fond de la bouteille
    Sapaiser; se calmer; sassoupir; séteindre; se replier
    luận đã lắng xuống
    lopinion sest apaisée
    Bão đã lắng đi
    la tempête sest calmée
    Cơn đau đã lắng
    la douleur sest assoupie
    Tiếng ồn đã lắng
    les bruits se sont éteints
    Tâm hồn lắng xuống
    âme qui se replie
    Prêter attention
    Phải lắng nghe
    il faut prêter lattention pour écouter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X