-
Repas
- Một bữa ăn ngon
- un bon repas
- Một bữa ăn thịnh soạn
- un repas copieux
- bữa ăn chiều
- go‰ter
- bữa ăn dự bị
- en-cas
- bữa ăn đêm
- souper
- bữa ăn lót dạ
- petit déjeuner
- bữa ăn ngoài trời
- pique-nique
- bữa ăn nhẹ
- collation; lunch
- bữa ăn nửa đêm
- réveillon
- bữa ăn qua loa
- casse-cro‰te
- bữa ăn sáng
- petit déjeuner
- bữa ăn tối
- d†ner
- bữa ăn trưa
- déjeuner
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ