• Reconna†tre les bienfaits; être reconnaissant
    Biết ơn cha mẹ
    être reconnaissant envers ses parents
    sự biết ơn lòng biết ơn
    reconnaissance; gratitude
    Tỏ lòng biết ơn
    ��témoigner sa reconnaissance

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X