• Râteau; ratissoire (du jardinier); râble (du boulanger)
    Râteler; ratisser
    Cào rơm
    râteler de la paille
    Cào rụng
    ratisser des feuilles mortes
    Égratigner; gratter; griffer; graffigner
    Mèo cào
    le chat égratigne
    Chó cào đất
    chien qui gratte le sol
    Cào mặt
    griffer le visage; (thông tục) graffigner le visage
    đói cào ruột
    avoir une faim dévorante
    vay cào vay cấu
    s'endetter à tout prix et n'importe comment

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X