• Rager; enrager
    Anh sắp làm cáu tiết lên đấy
    vous allez le faire rager
    Ông ta cáu tiết mất thì giờ ích
    il enrageait d'avoir perdu inutilement du temps

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X