• À sec; asséché; desséché
    Giếng cạn
    puits à sec
    Đầm cạn
    marais asséché
    Épuisé; à court
    Lương ăn đã cạn
    les vivres sont épuisés
    Cạn tiền
    à court dargent
    Terrestre
    Rau muống cạn
    liseron deau terrestre
    Terre (par opposition à leau)
    Lên cạn
    prendre terre
    Trên cạn chết
    sur terre, le poisson meurt
    Tarir; vider
    Cạn chén
    vider son verre dalcool
    cạn tàu ráo máng
    (tục ngữ) en tranchant toutes les attaches sentimentales

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X