• Séché; sec
    Quần áo đã ráo
    les vêtements sont déjà séchés
    Ráo mồ hôi
    sueur séchée
    Ráo nước mắt
    larmes séchées
    Entièrement ; totalement ; tout
    Hết ráo cả tiền
    ��entièrement à court d'argent
    Chúng chết ráo
    ��ils sont tous morts
    Lấy ráo
    ��enlever tout (sans rien laisser)
    Chưa ráo máu đầu
    blanc bec

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X