• (động vật học) préhenseur
    quan cầm nắm
    orgaes préhenseurs
    Cầm nắm được
    préhensible
    khỉ đuôi cầm nắm được
    ��singe à queue préhensible
    sự cầm nắm
    préhesion

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X