• Sérieux ; réfléchi ; avisé
    Một thanh niên chín chắn
    un jeune homme sérieux
    Người chín chắn
    homme réfléchi
    Một nhà báo chín chắn
    un journaliste avisé

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X