• (thực vật học) grappe
    Chùm nho
    grappe de raisins
    Faisceau; panache; trousseau; gerbe
    Chùm tia sáng
    faiceau lumineux
    Chùm lông
    panache de plumes
    Chùm chìa khoá
    trousseau de clefs
    Chùm đạn
    gerbe de balles
    Chùm tia nước
    gerbe d'eau
    chùm ba
    (âm nhạc) triolet
    chùm bốn
    (âm nhạc) quartelet
    chùm hai
    (âm nhạc) duolet
    chùm sáu
    (âm nhạc) sixtolet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X