• Clé; clef
    Cho chìa vào khoá
    engager la clé dans la serrure
    Tendre
    Chìa tay
    tendre la main
    Présenter; montrer
    Chìa cho người soát
    présenter son billet au contrôleur
    Chìa hộ chiếu ra
    montrer son passeport
    Avancer; faire saillie
    Mũi biển chìa ra biển
    cap qui avance dans la mer
    Ban-công chìa ra
    balcon qui fait saillie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X