• Souhaiter; complimenter; féliciter; congratuler
    Chúc mừng năm mới
    souhaiter la bonne année
    Chúc mừng một học sinh thi đỗ
    complimenter un élève pour son succès à un examen
    Chúc mừng ai kết hôn
    féliciter quelqu'un de son mariage
    Họ chúc mừng nhau
    ils se sont congratulés

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X