• Accepter ; agréer ; accéder à ; admettre; adopter
    Chấp nhận một điều kiện
    accepter une condition
    Chấp nhận đơn
    agréer une demande ; accéder à une demande
    Chấp nhận một nguyên tắc
    admettre un principe
    Chấp nhận một đề nghị
    adopter une proposition
    chấp nhận được
    inaceptable ; inadmissible
    Điều kiện không chấp nhận được
    ��condition inacceptable ; condition inadmissible

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X