• Trop lent; lambin
    Thanh niên chậm chạp
    jeune mais trop lent
    Làm việc chậm chạp
    travailler de fa�on trop lente ; travailler lentement
    chậm chạp hơn lười
    il est plus lambin que paresseux
    người chậm chạp
    lambin ; tra†nard

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X