• Place
    Chỗ ngồi của học sinh trong lớp
    la place d'un élève dans la classe
    người thầu chỗ ngồi
    placier (au marché)
    người xếp chỗ ngồi
    placeur (au théâtre)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X