• Contenir; renfermer; receler
    Tủ chứa đựng quần áo
    armoire contenant du linge
    Hòm chứa đựng giấy tờ
    caisse renfermant des papiers
    Chứa đựng một điều ẩn
    receler un mystère

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X