• Se séparer
    Lúc chia tay nhau
    au moment de se séparer
    (nghĩa xấu) se partager
    Chúng chia tay nhau đồ ăn cắp
    ils se sont partagés les objets volés

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X