• Serrer dans ses bras; enlacer
    Choàng lưng người bạn
    serrer la taille de son ami dans ses bras
    Passer; mettre; couvrir
    Choàng khăn lên đầu
    se couvrir la tête d'un fichu
    Choàng vội chiếc áo dài
    passer une robe à la hâte
    Subitement; vivement
    Choàng dậy
    se lever subitement
    Nhảy choàng sang một bên
    sauter vivement vers un côté

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X