• Qui a des éblouissements; qui a un étourdissement
    (nghĩa bóng) abasourdi; sidéré; frappé de stupeur; interdit; stupéfait
    Choáng váng thi trượt
    abasourdi à cause de son échec à l'examen
    Choáng váng trước tai hoạ
    sidéré devant une calamité
    Choáng váng tội ác của người con
    stupéfait du crime de son enfant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X