• Qui a un étourdissement; qui a des éblouissements
    Choáng mất máu
    qui a des éblouissements à cause d'une perte de sang
    Stupéfait; abasourdi; interdit
    Nghe tin choáng cả người
    tout stupéfait devant la nouvelle
    (y học) commotion; choc
    (thông tục) éclatant; éblouissant
    Y phục choáng
    éclatante toilette
    Đồ nữ trang trông choáng
    éblouissants à la vue

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X