• Glisser.
    Giẫm phải vỏ chuối trượt ngã
    glisser sur une peau de banane et tomber par terre;
    Con đò trượt theo dòng nước
    barque qui glisse au fil de l'eau
    Déraper; chasser.
    Xe trượt trên đường trơn
    voiture qui dérape sur une route glissante;
    Chiếc neo trượt
    ancre qui dérape; ancre qui chasse.
    Échouer; être recalé.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X