• Autoriser; permettre; accorder une permission
    Cho phép khai thác mỏ
    autoriser à exploiter une mine
    Cho phép nghỉ ngơi
    permettre (à quelqu' un) de se reposer
    Cho phép làm việc
    accorder la permission de faire quelque chose

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X