-
Fois; tour; voyage
- Chuyến này tôi sẽ cố đến thăm anh
- cette fois-ci , je tâchrai de venir vous voir
- Chuyến đi xa
- tour de voyage
- Người lái xe đã đi hai chuyến xe
- le chauffeur a fait deux voyages
- chuyến đi
- l'aller
- chuyến hàng
- cargaison
- chuyến tàu
- train
- Tôi đợi chuyến tàu hai giờ
- ��j'attends le train de deux heures
- chuyến thám hiểm
- expédition
- chuyến thư
- courrier
- chuyến về
- le retour
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ