• Fois; tour; voyage
    Chuyến này tôi sẽ cố đến thăm anh
    cette fois-ci , je tâchrai de venir vous voir
    Chuyến đi xa
    tour de voyage
    Người lái xe đã đi hai chuyến xe
    le chauffeur a fait deux voyages
    chuyến đi
    l'aller
    chuyến hàng
    cargaison
    chuyến tàu
    train
    Tôi đợi chuyến tàu hai giờ
    ��j'attends le train de deux heures
    chuyến thám hiểm
    expédition
    chuyến thư
    courrier
    chuyến về
    le retour

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X