• Être coincé; se coincer; (kỹ thuật) se gripper
    Không lau dầu nên động bị kẹt
    le moteur s'est grippé parce qu'on ne l'a pas graissé
    Bộ máy bị kẹt
    le mécanisme s'est coincé
    Như két
    kèn kẹt
    (redoublement; avec nuance de réitération)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X