• Clairsemé; sporadique
    Dân lác đác
    population clairsemé
    Phản ứng lác đác
    réactions sporadiques
    Goutte à goutte; un à un
    Mưa rơi lác đác
    la pluie tombe goutte à goutte
    rụng lác đác
    des feilles qui tombent une à une

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X