• Raison; motif; cause
    do xác đáng để không đến chỗ hẹn
    avoir de bonnes raisons pour ne pas venir au rendez-vous
    Vắng mặt không do
    s'absenter sans motif
    Không phải không do
    non sans cause

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X