• Tirer; tra†ner
    Embringuer; racoler
    bị người ta lôi kéo vào một việc nhơ bẩn
    on l'a embringué dans une sale affaire
    Đĩ lôi kéo khách
    prostituées qui racolent les clients

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X