• S'embarbouiller; vasouiller; se décontenancer; perdre contenance; perdre le nord; se gratter l'oreille; ne savoir de quel côté tourner; ne savoir à quelle sauce manger son poisson; ne savoir sur quel pied danser
    Giải thích lúng túng
    s'embarbouiller dans ses explications ; vasouiller dans ses explications
    Trước mặt tôi lúng túng
    devant moi , il perd contenance
    Người thí sinh lúng túng
    le candidat a perdu le nord
    lúng ta lúng túng
    (redoublement ; sens plus fort)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X