• Ambulant; itinérant; roulant
    Bệnh viện lưu động
    hôpital ambulant
    Cuộc triển lãm lưu động
    exposition itinérante
    Nhân viên lưu động
    personnel roulant
    Đại sứ lưu động
    ambassadeur itinérant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X