• Froid; glacial; gla�ant; réfrigérant; frigide
    Đêm lạnh lẽo
    nuit glacial
    Sự tiếp đón lạnh lẽo
    accueil réfrigérant ; accueil gla�ant
    Trái tim lạnh lẽo
    coeur frigide

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X