-
Moucheté; marqueté; tiqueté; tacheté; constellé; léopardé; ponctué; tigré
- Vải xám lốm đốm đỏ
- étoffe grise mouchetée de rouge
- Gỗ lốm đốm
- bois marqueté
- Trứng lốm đốm xanh
- oeufs tiqueté de vert
- Chuối lốm đốm đen
- bananes tachetées de noir
- Trời lốm đốm sao
- ciel constellé d'étoiles
- Da lốm đốm
- cuir léopardé
- Bộ lông lốm đốm
- plumage ponctué
- áo lốm đốm chấm đen
- habit tigré de taches noires
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ