• Criblé; alvéolé; picoté; (sinh vật học, sinh lý học) poruleux
    Mặt rỗ lỗ chỗ
    visage criblé par la petite vérole
    Đá lỗ chỗ
    roche alvéolée
    Da thuộc thủng lỗ chỗ
    cuir picoté de trous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X