• Troué ; percé ; perforé ; fenestré.
    Tất thủng
    des bas troués
    Thủng ruột
    avoir lintestin perforé
    Tường thủng
    mur fenestré.
    Saisir.
    Nghe chưa thủng câu chuyện
    navoir pas encore saisi une histoire.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X